Có 4 kết quả:

金匮石室 jīn guì shí shì ㄐㄧㄣ ㄍㄨㄟˋ ㄕˊ ㄕˋ金匱石室 jīn guì shí shì ㄐㄧㄣ ㄍㄨㄟˋ ㄕˊ ㄕˋ金柜石室 jīn guì shí shì ㄐㄧㄣ ㄍㄨㄟˋ ㄕˊ ㄕˋ金櫃石室 jīn guì shí shì ㄐㄧㄣ ㄍㄨㄟˋ ㄕˊ ㄕˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 金櫃石室|金柜石室[jin1 gui4 shi2 shi4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 金櫃石室|金柜石室[jin1 gui4 shi2 shi4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

safe places for storing important articles

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

safe places for storing important articles

Bình luận 0