Có 4 kết quả:
金匮石室 jīn guì shí shì ㄐㄧㄣ ㄍㄨㄟˋ ㄕˊ ㄕˋ • 金匱石室 jīn guì shí shì ㄐㄧㄣ ㄍㄨㄟˋ ㄕˊ ㄕˋ • 金柜石室 jīn guì shí shì ㄐㄧㄣ ㄍㄨㄟˋ ㄕˊ ㄕˋ • 金櫃石室 jīn guì shí shì ㄐㄧㄣ ㄍㄨㄟˋ ㄕˊ ㄕˋ
jīn guì shí shì ㄐㄧㄣ ㄍㄨㄟˋ ㄕˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 金櫃石室|金柜石室[jin1 gui4 shi2 shi4]
Bình luận 0
jīn guì shí shì ㄐㄧㄣ ㄍㄨㄟˋ ㄕˊ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 金櫃石室|金柜石室[jin1 gui4 shi2 shi4]
Bình luận 0
jīn guì shí shì ㄐㄧㄣ ㄍㄨㄟˋ ㄕˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
safe places for storing important articles
Bình luận 0
jīn guì shí shì ㄐㄧㄣ ㄍㄨㄟˋ ㄕˊ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
safe places for storing important articles
Bình luận 0